1. Quét lỗ hổng bảo mật là gì?

Quét lỗ hổng bảo mật là một quy trình tự động xác định các lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng web hoặc mạng (network) của bạn. Nó liên quan đến việc đánh giá máy tính, trang web và cấu trúc mạng bên trong và bên ngoài của bạn để phát hiện các điểm yếu về an ninh mạng, nhờ đó bạn có thể sửa chữa kịp thời trước khi chúng bị tội phạm mạng lợi dụng.
Các lỗ hổng trong mạng của bạn là các lỗi hoặc điểm yếu có thể trở thành cổng vào cho các mối đe dọa mạng. Nếu không được kiểm soát, chúng có thể gây ra tác hại nghiêm trọng.
Các lỗ hổng bảo mật phổ biến bao gồm chèn SQL (SQL injection), xác thực bị hỏng, mật khẩu yếu, định cấu hình bảo mật sai và giả mạo yêu cầu chéo trang web (Cross-Site Request Forgery, hay CSRF)
2. Tại sao cần quét lỗ hổng bảo mật?
Điểm yếu về bảo mật tồn tại ngay cả trong các hệ thống tinh vi nhất. Do đó, mạng của bạn có thể có một số lỗ hổng khiến nó dễ bị tấn công.
Không có văn hóa an ninh mạng lành mạnh (như cập nhật hệ thống và phần mềm), một điều khá phổ biến, cũng tạo cơ hội cho tội phạm mạng.
Nếu bạn định ngăn chặn rò rỉ dữ liệu hoặc giảm thiểu nguy cơ bị lợi dụng trực tuyến, bạn sẽ phải xác định, ưu tiên và khắc phục các lỗ hổng nghiêm trọng thông qua việc quét lỗ hổng liên tục. Nếu không được thực hiện thường xuyên, xác suất bạn tiếp xúc với tội phạm mạng sẽ tăng lên rất nhiều, do những kẻ tấn công phát triển mạnh khi có lỗ hổng trong hệ thống.
Hãy coi những lỗ hổng này như những cánh cửa dẫn đến ngôi nhà của bạn. Nếu tất cả các cửa được khóa đúng cách, sẽ không có cơ hội cho những kẻ đột nhập vào. Để ngỏ một cánh cửa sẽ khiến bạn trở thành mục tiêu dễ dàng.
Nếu bạn không quét mạng của mình, tin tặc tìm kiếm các hệ thống và trang web dễ bị tấn công để khai thác có thể lấy thông tin cá nhân của bạn và sử dụng nó để kiếm tiền.
Ngay cả những hacker không có tay nghề cao cũng có thể sử dụng một công cụ quét lỗ hổng để phát hiện điểm yếu và lợi dụng chúng.
Phần lớn các cuộc xâm nhập không bị phát hiện cho đến khi quá muộn. Theo một số báo cáo về các xu hướng và các cuộc tấn công mạng, phải mất 56 ngày để phát hiện ra một cuộc tấn công. Vì vậy, điều cần thiết là bạn phải cập nhật các lỗ hổng mạng và nhanh chóng khắc phục chúng để ngăn chặn mạng của bạn bị xâm phạm.
3. Các phương pháp quét lỗ hổng bảo mật là gì?

Có hai phương pháp độc lập cần thiết để tiến hành quét lỗ hổng bảo mật: quét lỗ hổng bên trong và bên ngoài.
Quá trình quét nội bộ được thực hiện trong cơ sở hạ tầng mạng của bạn. Cần xem xét các máy chủ khác trên cùng một mạng để phát hiện các điểm yếu bên trong. Quá trình này phát hiện các vấn đề như phần mềm độc hại đã xâm nhập vào hệ thống của bạn hay chưa.
Mặt khác, quét bên ngoài được thực hiện bên ngoài mạng của bạn và kiểm tra các lỗ hổng đã biết trong thành phần mạng. Ở đây, mục tiêu là các thành phần CNTT như các port (cổng) mở và các ứng dụng web tiếp xúc với thế giới trực tuyến.
4. Các kiểu quét lỗ hổng bảo mật
Quét lỗ hổng bảo mật được phân loại thành hai kiểu: quét đã xác thực và chưa xác thực. Chúng đảm bảo không có sai sót trong việc phát hiện lỗ hổng bảo mật.
4.1 Quét chưa xác thực (Unauthenticated Scan)
Trong quét chưa xác thực, chuyên gia CNTT đăng nhập vào hệ thống với tư cách là một kẻ xâm nhập có quyền truy cập trái phép vào hệ thống mạng. Phương pháp này cho thấy các lỗ hổng có thể được truy cập mà không cần phải đăng nhập vào mạng.
4.2 Quét xác thực (Authenticated Scan)

Quá trình quét xác thực yêu cầu nhà phân tích đăng nhập vào hệ thống mạng với tư cách là người dùng đáng tin cậy và tiết lộ các lỗ hổng bảo mật mà chỉ người được ủy quyền mới có thể truy cập được.
Trong quá trình này, người thử nghiệm có quyền truy cập với tư cách là người dùng thật và có thể phát hiện ra nhiều lỗ hổng mà các bản quét không xác thực không thể nhìn thấy.
5. Ví dụ về máy quét lỗ hổng bảo mật
Để tiến hành quét lỗ hổng bảo mật, bạn sẽ cần các công cụ hoặc máy quét lỗ hổng bảo mật. Các công cụ này không thực hiện tất cả các kiểm tra an ninh mạng mà được thiết kế để quét một số giao diện cụ thể.
Tuy nhiên, một máy quét lỗ hổng bảo mật tốt không chỉ xác định được các lỗ hổng bảo mật trong mạng của bạn. Nó cũng tiếp tục dự báo mức độ hiệu quả của các biện pháp bảo mật hiện tại nếu có một cuộc tấn công. Đây là một số trình quét lỗ hổng phổ biến.
5.1 Máy quét dựa trên máy chủ (Host-Based Scanner)
Quét dựa trên máy chủ được thực hiện trên máy chủ web, máy trạm (workstations) hoặc máy chủ mạng khác được sử dụng bởi các cá nhân và tổ chức. Nó xác định các lỗ hổng đồng thời làm nổi bật cài đặt cấu hình và lịch sử bản vá của hệ thống.
Máy quét lỗ hổng bảo mật dựa trên máy chủ cũng cung cấp thông tin chi tiết về tác hại có thể gây ra đối với hệ thống sau khi kẻ tấn công có quyền truy cập vào hệ thống.
5.2 Máy quét mạng (network) và không dây (Network and Wireless Scanner)
Máy quét lỗ hổng dựa trên mạng được sử dụng để xác định các mối đe dọa có thể nhắm vào hệ thống mạng và không dây.
Quá trình này cũng xác định các điểm yếu trong hệ thống và việc truy cập trái phép vào các máy chủ từ xa và kết nối được thực hiện trên các mạng không an toàn.
Bài viết liên quan
Bài viết mới