Giảm lỗi và trùng lặp
Có thể ngăn chặn việc có nhiều phiên bản lỗi thời của cùng một tài liệu bằng cách quản lý phiên bản. Do đó, những sai sót do thông tin hiển thị không nhất quán trên các giấy tờ khác nhau sẽ được giảm bớt. Người ta nên chuyển đổi các phiên bản tuyệt đối của tài liệu sang trạng thái “chỉ đọc” sau khi quá trình đánh giá hoàn tất. Nó sẽ hạn chế những sửa đổi có thể có và ít có khả năng xảy ra sai sót trong tương lai.
Ai thường làm việc với Version Control?
Version Control là một công cụ quan trọng và hữu ích cho rất nhiều người làm việc với các tệp. Dưới đây là các nhóm người thường xuyên sử dụng version control và cách họ áp dụng nó vào công việc của mình:
Programmers
Đối với lập trình viên, Version Control là công cụ không thể thiếu. Nó cho phép họ theo dõi từng thay đổi trong mã nguồn, làm việc đồng thời với các lập trình viên khác mà không lo lắng về việc ghi đè mã của nhau, và có khả năng quay lại phiên bản trước đó nếu có lỗi phát sinh. Ví dụ, một nhóm lập trình viên phát triển một trang web sẽ sử dụng version control để theo dõi những thay đổi trong mã HTML, CSS và JavaScript của họ, đảm bảo rằng mọi người đều làm việc trên cùng một phiên bản mã nguồn.
Software Engineers
Software Engineer hay còn được gọi là kỹ sư phần mềm. Họ là người sử dụng version control để quản lý toàn bộ mã nguồn của dự án, tài liệu và các tệp liên quan. Ví dụ, khi làm việc trên một ứng dụng di động, kỹ sư phần mềm có thể theo dõi sự thay đổi trong mã nguồn, các tệp tài nguyên như hình ảnh và âm thanh, cũng như các tệp cấu hình. Nhờ đó mà họ có thể duy trì một cấu trúc tổ chức rõ ràng và có thể quay lại các phiên bản trước nếu cần thiết.
System Administrator
System administrator hay nói cách khác là quản trị viên hệ thống - người sử dụng version control để theo dõi các thay đổi trong tệp cấu hình hệ thống và quản lý các bản triển khai phần mềm. Ví dụ, khi triển khai một bản cập nhật phần mềm mới cho máy chủ, họ có thể sử dụng version control để đảm bảo rằng tất cả các thay đổi đều được ghi lại và có thể quay lại trạng thái trước đó nếu bản cập nhật gặp sự cố.
Software Developers
Version Control System là công cụ thiết yếu cho các software developer để theo dõi thay đổi mã, cộng tác với các developer khác và gỡ lỗi mã. Họ sử dụng VCS để lưu trữ mã nguồn, theo dõi các thay đổi được thực hiện đối với mã theo thời gian và cộng tác với các nhà phát triển khác trong cùng một dự án.
Designers
Designer sẽ sử dụng version control để theo dõi các thay đổi trong tệp thiết kế của họ, như hình ảnh, đồ họa và tệp PSD. Chính vì vậy, họ có thể quản lý các phiên bản khác nhau của thiết kế và nhận phản hồi từ đồng nghiệp một cách hiệu quả. Ví dụ, khi làm việc trên một logo mới cho công ty, nhà thiết kế có thể dễ dàng theo dõi các thay đổi và thử nghiệm với nhiều phiên bản khác nhau trước khi chọn phiên bản cuối cùng.
Bất kỳ ai làm việc với tệp
Version Control System có thể được sử dụng bởi bất kỳ ai làm việc với tệp, bất kể nghề nghiệp của họ là gì. Ví dụ: quản lý dự án có thể sử dụng VCS để theo dõi tài liệu dự án, nhân viên bán hàng có thể sử dụng VCS để theo dõi tài liệu bán hàng và nhóm hỗ trợ khách hàng có thể sử dụng VCS để theo dõi cơ sở kiến thức.
Các loại Version Control System
Hai loại Version Control System phổ biến nhất là DVCS và CVCS. Ngoài ra, còn có các loại ít phổ biến hơn như Lock-based Version Control System và Optimistic Version Control System. Cùng TechWorks tìm hiểu về 4 loại Version Control System này xem chúng khác nhau điều gì nhé!
Distributed Version Control System
Distributed Version Control System hay còn được viết tắt là DVCS, cho phép người dùng có bản sao đầy đủ của kho lưu trữ trên máy tính của họ. Đồng nghĩa với việc mọi hoạt động như commit, merge hay branch đều có thể thực hiện offline.
Khi có kết nối mạng, các thay đổi có thể được đẩy lên hoặc kéo từ kho lưu trữ trung tâm. Git và Mercurial là hai ví dụ tiêu biểu của DVCS. DVCS giúp các nhà phát triển linh hoạt hơn khi làm việc từ nhiều địa điểm khác nhau và tăng cường khả năng làm việc nhóm, đặc biệt là trong các dự án mã nguồn mở và khi cộng tác từ xa.
Centralized Version Control System
Centralized Version Control System hay CVCS, tập trung tất cả các phiên bản và lịch sử thay đổi vào một kho lưu trữ trung tâm. Mỗi developer sẽ lấy mã nguồn từ kho này và gửi các thay đổi của họ trở lại kho khi hoàn thành.
CVS và Subversion (SVN) là những ví dụ về CVCS. Hệ thống này phù hợp với các nhóm làm việc cùng một nơi, nơi mà việc truy cập vào máy chủ trung tâm luôn đảm bảo. CVCS giúp quản lý mã nguồn dễ dàng hơn và đơn giản hóa việc kiểm soát truy cập, nhưng phụ thuộc nhiều vào kết nối mạng và có thể gặp vấn đề nếu máy chủ trung tâm bị hỏng.
Lock-based Version Control System
Lock-based Version Control System sử dụng cơ chế khóa tệp để quản lý quyền truy cập đồng thời vào các tệp và tài nguyên. Khi một tệp bị khóa bởi người dùng, những người khác sẽ không thể chỉnh sửa tệp đó cho đến khi khóa được giải phóng. Việc này giúp ngăn chặn các xung đột xảy ra khi nhiều người cố gắng chỉnh sửa cùng một tệp.
Tuy nhiên, nhược điểm của hệ thống này là có thể làm chậm tiến độ công việc nếu người dùng quên hoặc không giải phóng khóa sau khi chỉnh sửa xong. Hệ thống này thường được sử dụng trong các dự án mà các tệp có tính chất quan trọng và không thể có xung đột, chẳng hạn như các tệp thiết kế đồ họa hay tài liệu kỹ thuật.
Optimistic Version Control System
Optimistic Version Control System cho phép mỗi người dùng có không gian làm việc riêng và không khóa tệp khi chỉnh sửa. Khi người dùng muốn chia sẻ thay đổi, họ gửi yêu cầu lên máy chủ để hợp nhất các thay đổi. Máy chủ sẽ kiểm tra và xác định các xung đột có thể xảy ra và cố gắng hợp nhất các thay đổi một cách an toàn. Nếu có xung đột, người dùng sẽ được thông báo để giải quyết.
Hệ thống này phù hợp với các dự án có nhiều người dùng làm việc đồng thời và cần sự linh hoạt cao, chẳng hạn như các dự án phát triển phần mềm lớn. Nó khuyến khích sự sáng tạo và tốc độ, nhưng đòi hỏi quy trình xử lý xung đột hiệu quả.
Các Version Control System phổ biến
Sau đây là các VCS phổ biến mà các software developer cần biết đến:
Git
Git là một distributed version control system với mã nguồn mở và miễn phí, nổi tiếng vì tính nhanh chóng, hiệu quả và khả năng làm việc trên nhiều nền tảng khác nhau. Git cho phép phát triển phi tuyến tính thông qua các lệnh tạo nhánh và thay đổi lịch sử. Khác với một số hệ thống VCS chỉ theo dõi các thay đổi giữa các tệp, Git chụp ảnh nhanh toàn bộ tất cả các tệp tại mỗi lần xác nhận, giúp mỗi bản sao của kho lưu trữ mã là một bản sao lưu hoàn chỉnh. Chính nhờ các tính năng này mà Git đã trở thành một công cụ linh hoạt và mạnh mẽ.
Theo Khảo sát nhà phát triển Stack Overflow, hơn 93% nhà phát triển sử dụng Git, phổ biến trong các dự án nguồn mở, công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp lớn. Một ưu điểm nổi bật của Git là cho phép người dùng thực hiện các thay đổi nhanh chóng và làm việc ngoại tuyến.
Subversion
Apache Subversion, hay SVN, là một centralized version control system cùng với mã nguồn mở và miễn phí, phát triển bởi Quỹ phần mềm Apache. Ra đời đầu những năm 2000, SVN là sự kế thừa của CVS. Tuy nhiên, mô hình hợp nhất phức tạp và quy trình phân nhánh tẻ nhạt của SVN khiến nó kém phổ biến hơn Git. SVN sử dụng một dòng mã duy nhất và không có lệnh phân nhánh, phù hợp hơn với các dự án lớn. Dù phổ biến trong cộng đồng nguồn mở nhung SVN không được áp dụng rộng rãi như Git.
Mercurial
Tương tự Git, Mercurial là distributed version control system với mã nguồn mở và miễn phí, nhưng khác biệt ở chỗ lịch sử trong Mercurial là bất biến, không thể thay đổi. Mercurial nổi tiếng với hiệu suất, khả năng mở rộng và giao diện dòng lệnh mạnh mẽ. Dù từng được Facebook và Google sử dụng, Mercurial không phổ biến bằng Git và thiếu hỗ trợ từ nhiều dịch vụ lưu trữ kho lưu trữ. Năm 2020, Bitbucket thông báo ngừng hỗ trợ Mercurial do ít dự án mới sử dụng.
Perforce Helix Core
Perforce Helix Core là một Client-Server Version Control System và Distributed Version Control System. Tuy nhiên nó không phải mã nguồn mở và được phân phối dưới dạng phần mềm độc quyền. Helix Core không miễn phí cho các nhóm lớn hơn, chỉ có cấp miễn phí cho tối đa 5 người dùng và 20 không gian làm việc.
Tuy nhiên, Helix Core có khả năng mở rộng và tốc độ cao, được sử dụng chủ yếu trong các dự án phát triển quy mô lớn, đặc biệt trong các công ty phát triển trò chơi và nhà sản xuất trò chơi AAA quản lý các dự án lớn.
Nhìn chung, mỗi version control system đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng, phục vụ cho các nhu cầu và quy mô dự án khác nhau. Git nổi bật với tính phân tán và phổ biến rộng rãi, SVN và CVS vẫn có vai trò nhất định trong các tổ chức truyền thống, Mercurial với lịch sử bất biến và hiệu suất cao, và Helix Core phù hợp với các dự án phát triển lớn và yêu cầu tốc độ cao.
Có thể ngăn chặn việc có nhiều phiên bản lỗi thời của cùng một tài liệu bằng cách quản lý phiên bản. Do đó, những sai sót do thông tin hiển thị không nhất quán trên các giấy tờ khác nhau sẽ được giảm bớt. Người ta nên chuyển đổi các phiên bản tuyệt đối của tài liệu sang trạng thái “chỉ đọc” sau khi quá trình đánh giá hoàn tất. Nó sẽ hạn chế những sửa đổi có thể có và ít có khả năng xảy ra sai sót trong tương lai.
Ai thường làm việc với Version Control?

Programmers
Đối với lập trình viên, Version Control là công cụ không thể thiếu. Nó cho phép họ theo dõi từng thay đổi trong mã nguồn, làm việc đồng thời với các lập trình viên khác mà không lo lắng về việc ghi đè mã của nhau, và có khả năng quay lại phiên bản trước đó nếu có lỗi phát sinh. Ví dụ, một nhóm lập trình viên phát triển một trang web sẽ sử dụng version control để theo dõi những thay đổi trong mã HTML, CSS và JavaScript của họ, đảm bảo rằng mọi người đều làm việc trên cùng một phiên bản mã nguồn.
Software Engineers
Software Engineer hay còn được gọi là kỹ sư phần mềm. Họ là người sử dụng version control để quản lý toàn bộ mã nguồn của dự án, tài liệu và các tệp liên quan. Ví dụ, khi làm việc trên một ứng dụng di động, kỹ sư phần mềm có thể theo dõi sự thay đổi trong mã nguồn, các tệp tài nguyên như hình ảnh và âm thanh, cũng như các tệp cấu hình. Nhờ đó mà họ có thể duy trì một cấu trúc tổ chức rõ ràng và có thể quay lại các phiên bản trước nếu cần thiết.
System Administrator
System administrator hay nói cách khác là quản trị viên hệ thống - người sử dụng version control để theo dõi các thay đổi trong tệp cấu hình hệ thống và quản lý các bản triển khai phần mềm. Ví dụ, khi triển khai một bản cập nhật phần mềm mới cho máy chủ, họ có thể sử dụng version control để đảm bảo rằng tất cả các thay đổi đều được ghi lại và có thể quay lại trạng thái trước đó nếu bản cập nhật gặp sự cố.
Software Developers
Version Control System là công cụ thiết yếu cho các software developer để theo dõi thay đổi mã, cộng tác với các developer khác và gỡ lỗi mã. Họ sử dụng VCS để lưu trữ mã nguồn, theo dõi các thay đổi được thực hiện đối với mã theo thời gian và cộng tác với các nhà phát triển khác trong cùng một dự án.
Designers
Designer sẽ sử dụng version control để theo dõi các thay đổi trong tệp thiết kế của họ, như hình ảnh, đồ họa và tệp PSD. Chính vì vậy, họ có thể quản lý các phiên bản khác nhau của thiết kế và nhận phản hồi từ đồng nghiệp một cách hiệu quả. Ví dụ, khi làm việc trên một logo mới cho công ty, nhà thiết kế có thể dễ dàng theo dõi các thay đổi và thử nghiệm với nhiều phiên bản khác nhau trước khi chọn phiên bản cuối cùng.
Bất kỳ ai làm việc với tệp
Version Control System có thể được sử dụng bởi bất kỳ ai làm việc với tệp, bất kể nghề nghiệp của họ là gì. Ví dụ: quản lý dự án có thể sử dụng VCS để theo dõi tài liệu dự án, nhân viên bán hàng có thể sử dụng VCS để theo dõi tài liệu bán hàng và nhóm hỗ trợ khách hàng có thể sử dụng VCS để theo dõi cơ sở kiến thức.
Các loại Version Control System
Hai loại Version Control System phổ biến nhất là DVCS và CVCS. Ngoài ra, còn có các loại ít phổ biến hơn như Lock-based Version Control System và Optimistic Version Control System. Cùng TechWorks tìm hiểu về 4 loại Version Control System này xem chúng khác nhau điều gì nhé!
Distributed Version Control System
Distributed Version Control System hay còn được viết tắt là DVCS, cho phép người dùng có bản sao đầy đủ của kho lưu trữ trên máy tính của họ. Đồng nghĩa với việc mọi hoạt động như commit, merge hay branch đều có thể thực hiện offline.
Khi có kết nối mạng, các thay đổi có thể được đẩy lên hoặc kéo từ kho lưu trữ trung tâm. Git và Mercurial là hai ví dụ tiêu biểu của DVCS. DVCS giúp các nhà phát triển linh hoạt hơn khi làm việc từ nhiều địa điểm khác nhau và tăng cường khả năng làm việc nhóm, đặc biệt là trong các dự án mã nguồn mở và khi cộng tác từ xa.
Centralized Version Control System
Centralized Version Control System hay CVCS, tập trung tất cả các phiên bản và lịch sử thay đổi vào một kho lưu trữ trung tâm. Mỗi developer sẽ lấy mã nguồn từ kho này và gửi các thay đổi của họ trở lại kho khi hoàn thành.
CVS và Subversion (SVN) là những ví dụ về CVCS. Hệ thống này phù hợp với các nhóm làm việc cùng một nơi, nơi mà việc truy cập vào máy chủ trung tâm luôn đảm bảo. CVCS giúp quản lý mã nguồn dễ dàng hơn và đơn giản hóa việc kiểm soát truy cập, nhưng phụ thuộc nhiều vào kết nối mạng và có thể gặp vấn đề nếu máy chủ trung tâm bị hỏng.
Lock-based Version Control System
Lock-based Version Control System sử dụng cơ chế khóa tệp để quản lý quyền truy cập đồng thời vào các tệp và tài nguyên. Khi một tệp bị khóa bởi người dùng, những người khác sẽ không thể chỉnh sửa tệp đó cho đến khi khóa được giải phóng. Việc này giúp ngăn chặn các xung đột xảy ra khi nhiều người cố gắng chỉnh sửa cùng một tệp.
Tuy nhiên, nhược điểm của hệ thống này là có thể làm chậm tiến độ công việc nếu người dùng quên hoặc không giải phóng khóa sau khi chỉnh sửa xong. Hệ thống này thường được sử dụng trong các dự án mà các tệp có tính chất quan trọng và không thể có xung đột, chẳng hạn như các tệp thiết kế đồ họa hay tài liệu kỹ thuật.
Optimistic Version Control System
Optimistic Version Control System cho phép mỗi người dùng có không gian làm việc riêng và không khóa tệp khi chỉnh sửa. Khi người dùng muốn chia sẻ thay đổi, họ gửi yêu cầu lên máy chủ để hợp nhất các thay đổi. Máy chủ sẽ kiểm tra và xác định các xung đột có thể xảy ra và cố gắng hợp nhất các thay đổi một cách an toàn. Nếu có xung đột, người dùng sẽ được thông báo để giải quyết.
Hệ thống này phù hợp với các dự án có nhiều người dùng làm việc đồng thời và cần sự linh hoạt cao, chẳng hạn như các dự án phát triển phần mềm lớn. Nó khuyến khích sự sáng tạo và tốc độ, nhưng đòi hỏi quy trình xử lý xung đột hiệu quả.
Các Version Control System phổ biến
Sau đây là các VCS phổ biến mà các software developer cần biết đến:
Git

Theo Khảo sát nhà phát triển Stack Overflow, hơn 93% nhà phát triển sử dụng Git, phổ biến trong các dự án nguồn mở, công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp lớn. Một ưu điểm nổi bật của Git là cho phép người dùng thực hiện các thay đổi nhanh chóng và làm việc ngoại tuyến.
Subversion

Mercurial

Perforce Helix Core

Tuy nhiên, Helix Core có khả năng mở rộng và tốc độ cao, được sử dụng chủ yếu trong các dự án phát triển quy mô lớn, đặc biệt trong các công ty phát triển trò chơi và nhà sản xuất trò chơi AAA quản lý các dự án lớn.
Nhìn chung, mỗi version control system đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng, phục vụ cho các nhu cầu và quy mô dự án khác nhau. Git nổi bật với tính phân tán và phổ biến rộng rãi, SVN và CVS vẫn có vai trò nhất định trong các tổ chức truyền thống, Mercurial với lịch sử bất biến và hiệu suất cao, và Helix Core phù hợp với các dự án phát triển lớn và yêu cầu tốc độ cao.
Bài viết liên quan
Bài viết mới